Home Blog Tổng hợp các Thuật Ngữ thường xuất hiện trong kinh doanh TMĐT p1.

Tổng hợp các Thuật Ngữ thường xuất hiện trong kinh doanh TMĐT p1.

by yen ha

1. Traffic – Lưu lượng truy cập

Đây là một thuật ngữ dùng để xác định số lượng người dùng ghé thăm, hoạt động trong gian hàng online của bạn và sẽ giúp bạn theo dõi hành vi của người dùng cũng những từ khóa thường xuyên được tìm kiếm trên các trang bán hàng nhằm tối ưu hoạt động SEO.

2. SEO – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

Search Engine Optimization hay tối ưu công cụ tìm kiếm là quá trình diễn ra các hoạt động thúc đẩy chất lượng cùng lưu lượng truy cập vào shop thương mại điện tử bằng cách tăng khả năng hiển thị của gian hàng nói chung và sản phẩm nói riêng cho người dùng trên các nền tảng hoặc danh sách kết quả tìm kiếm.

3. CR – Tỉ lệ chuyển đổi

CR là viết tắt của Conversion Rate, hay còn gọi là Tỷ lệ chuyển đổi. Hiểu đơn giản, CR là tỷ lệ giữa tổng số người dùng truy cập vào trang dựa trên một mục tiêu cụ thể (có thể là số người xem sản phẩm, đặt hàng, thanh toán,…).

4. GMV – Tổng giá trị giao dịch hàng hóa

GMV là viết tắt của Gross Merchandise Value, là giá trị các đơn đặt hàng được đặt trên nền tảng online trong một khoản thời gian. GMV được tính dựa trên tổng giá trị các đơn hàng ở tất cả tình trạng giao hàng, gồm: Delivered, Cancel, Failed Delivered, Return. Trong đó:

  • Delivered: đơn hàng được giao hàng thành công;
  • Canceled: đơn hàng bị hủy;
  • Failed Delivered: khách hàng từ chối nhận hàng (hay còn gọi là boom hàng);
  • Return: khách trả lại hàng.
5. NMV – Tổng giá trị của tất cả các đơn hàng giao thành công

NMV là viết tắt của Net Merchandise Value, là tổng giá trị giao dịch hàng hóa thành công được đặt trên nền tảng online trong một khoản thời gian. NMV chỉ được tính trên các đơn hàng ở trạng thái đã hoàn thành (Delivered).

6. Case Study

Case study là một phương pháp tuyệt vời để nói cho công chúng biết giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Khi viết và phân tích tốt các case study, bạn sẽ có thể làm nổi bật thành công của mình, khiến các khách hàng tiềm năng tin tưởng và trở thành khách hàng trung thành của bạn.

7. DealCoupon/ Voucher
  • Deal là chương trình khuyến mãi, giảm giá cho toàn bộ khách hàng, không phải chỉ áp dụng cho một số lượng nhất định. Khi tham gia Deal giảm giá, bạn chỉ cần đến và mua sắm như bình thường, không cần mang theo mã giảm giá hay giới thiệu gì khác.
  • Coupon chỉ áp dụng giảm giá cho những người nắm giữ mã. Việc này giúp cửa hàng kiểm soát lượng hàng bán ra trong các chương trình khuyến mãi và tạo ra một trải nghiệm đặc biệt cho khách hàng thân thiết.
  • Voucher: Đây là loại giảm giá dựa trên một số tiền nhất định được quy định trên Voucher và chỉ được sử dụng một lần, không được hoàn trả tiền thừa.

 

Hãy ghi chú lại tất cả các thuật ngữ marketing căn bản để dễ nhìn thấy và tra cứu khi cần. Chúng chắc chắn sẽ giúp ích rất nhiều cho hoạt động marketing của doanh nghiệp. 

You may also like

Leave a Comment